Xem ngày tốt trong ở tháng 10 năm 2026

Bạn muốn xem các ngày tốt tháng 10 năm 2026. Để tiến hành các công việc lớn như khai trương, kết hôn, động thổ, v.v. Tiện ích xem ngày tốt sẽ cung cấp cho bạn danh sách các ngày tốt tháng 10 năm 2026. Với mong muốn mang lại nhiều điều thuận lợi hanh thông, đạt kết quả như mong muốn.

Hướng dẫn xem tất cả ngày tốt, ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Chọn tháng, năm muốn xem ngày tốt hoàng đạo (Dương lịch)

Tháng

Năm

Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 10 năm 2026

Nội dung sau đây tổng hợp danh sách các ngày tốt trong tháng 10 năm 2026. Để gia chủ có thể chọn tiến hành làm công việc lớn. Đồng thời xem ngày tốt trong tháng 10 bạn còn được cung cấp các khung giờ đẹp để thực hiện công việc. Cụ thể những ngày giờ đẹp trong tháng 10 năm 2026 được liệt kê như sau:

Thứ Ngày Giờ tốt trong ngày Ngày
Thứ Năm Dương lịch: 1/10/2026
Âm lịch: 21/8/2026
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Bạch Hổ
Thứ Sáu Dương lịch: 2/10/2026
Âm lịch: 22/8/2026
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Ngọc Đường
Thứ Bảy Dương lịch: 3/10/2026
Âm lịch: 23/8/2026
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Dậu
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Lao
Chủ nhật Dương lịch: 4/10/2026
Âm lịch: 24/8/2026
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Dậu
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Nguyên Vũ
Thứ Hai Dương lịch: 5/10/2026
Âm lịch: 25/8/2026
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Tư Mệnh
Thứ Ba Dương lịch: 6/10/2026
Âm lịch: 26/8/2026
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Dậu
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Câu Trận
Thứ Tư Dương lịch: 7/10/2026
Âm lịch: 27/8/2026
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thanh Long
Thứ Năm Dương lịch: 8/10/2026
Âm lịch: 28/8/2026
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Minh Đường
Thứ Sáu Dương lịch: 9/10/2026
Âm lịch: 29/8/2026
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Dậu
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Hình
Thứ Bảy Dương lịch: 10/10/2026
Âm lịch: 1/9/2026
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Tuất
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Minh Đường
Chủ nhật Dương lịch: 11/10/2026
Âm lịch: 2/9/2026
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thiên Hình
Thứ Hai Dương lịch: 12/10/2026
Âm lịch: 3/9/2026
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Tuất
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Chu Tước
Thứ Ba Dương lịch: 13/10/2026
Âm lịch: 4/9/2026
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Kim Quỹ
Thứ Tư Dương lịch: 14/10/2026
Âm lịch: 5/9/2026
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ Năm Dương lịch: 15/10/2026
Âm lịch: 6/9/2026
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Tuất
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bạch Hổ
Thứ Sáu Dương lịch: 16/10/2026
Âm lịch: 7/9/2026
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Tuất
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Ngọc Đường
Thứ Bảy Dương lịch: 17/10/2026
Âm lịch: 8/9/2026
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thiên Lao
Chủ nhật Dương lịch: 18/10/2026
Âm lịch: 9/9/2026
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Tuất
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Nguyên Vũ
Thứ Hai Dương lịch: 19/10/2026
Âm lịch: 10/9/2026
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Tư Mệnh
Thứ Ba Dương lịch: 20/10/2026
Âm lịch: 11/9/2026
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Câu Trận
Thứ Tư Dương lịch: 21/10/2026
Âm lịch: 12/9/2026
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Tuất
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thanh Long
Thứ Năm Dương lịch: 22/10/2026
Âm lịch: 13/9/2026
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Tuất
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Minh Đường
Thứ Sáu Dương lịch: 23/10/2026
Âm lịch: 14/9/2026
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thiên Hình
Thứ Bảy Dương lịch: 24/10/2026
Âm lịch: 15/9/2026
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Tuất
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Chu Tước
Chủ nhật Dương lịch: 25/10/2026
Âm lịch: 16/9/2026
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Kim Quỹ
Thứ Hai Dương lịch: 26/10/2026
Âm lịch: 17/9/2026
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ Ba Dương lịch: 27/10/2026
Âm lịch: 18/9/2026
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Tuất
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bạch Hổ
Thứ Tư Dương lịch: 28/10/2026
Âm lịch: 19/9/2026
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Tuất
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Ngọc Đường
Thứ Năm Dương lịch: 29/10/2026
Âm lịch: 20/9/2026
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thiên Lao
Thứ Sáu Dương lịch: 30/10/2026
Âm lịch: 21/9/2026
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Tuất
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Nguyên Vũ
Thứ Bảy Dương lịch: 31/10/2026
Âm lịch: 22/9/2026
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Tư Mệnh

Lịch vạn niên, lịch âm tháng 10 năm 2026

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
121222323
424525626727828929101/9
112123134145156167178
189191020112112221323142415
2516261727182819292030213122

Qua các thông tin trên bạn đã biết được danh sách các ngày tốt trong tháng 10 năm 2026. Từ đó giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch tốt cho công việc trọng đại. Với mong muốn công việc được diễn ra thành công tốt đẹp.